1 Shilling Uganda sang Metical Mozambique

Đổi tiền UGX sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,02 mzn

Ush1,000 UGX = MT0,01677 MZN

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Metical Mozambique
1 UGX0.01677 MZN
5 UGX0.08383 MZN
10 UGX0.16767 MZN
20 UGX0.33533 MZN
50 UGX0.83833 MZN
100 UGX1.67667 MZN
250 UGX4.19168 MZN
500 UGX8.38335 MZN
1000 UGX16.76670 MZN
2000 UGX33.53340 MZN
5000 UGX83.83350 MZN
10000 UGX167.66700 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Shilling Uganda
1 MZN59.64210 UGX
5 MZN298.21050 UGX
10 MZN596.42100 UGX
20 MZN1,192.84200 UGX
50 MZN2,982.10500 UGX
100 MZN5,964.21000 UGX
250 MZN14,910.52500 UGX
500 MZN29,821.05000 UGX
1000 MZN59,642.10000 UGX
2000 MZN119,284.20000 UGX
5000 MZN298,210.50000 UGX
10000 MZN596,421.00000 UGX