100 Shilling Uganda sang Rupee Mauritia

Đổi tiền UGX sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
1,25 mur

Ush1,000 UGX = ₨0,01246 MUR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rupee Mauritia
1 UGX0.01246 MUR
5 UGX0.06232 MUR
10 UGX0.12464 MUR
20 UGX0.24928 MUR
50 UGX0.62320 MUR
100 UGX1.24640 MUR
250 UGX3.11600 MUR
500 UGX6.23200 MUR
1000 UGX12.46400 MUR
2000 UGX24.92800 MUR
5000 UGX62.32000 MUR
10000 UGX124.64000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Uganda
1 MUR80.23090 UGX
5 MUR401.15450 UGX
10 MUR802.30900 UGX
20 MUR1,604.61800 UGX
50 MUR4,011.54500 UGX
100 MUR8,023.09000 UGX
250 MUR20,057.72500 UGX
500 MUR40,115.45000 UGX
1000 MUR80,230.90000 UGX
2000 MUR160,461.80000 UGX
5000 MUR401,154.50000 UGX
10000 MUR802,309.00000 UGX