10 Shilling Uganda sang Ariary Madagascar

Đổi tiền UGX sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
12 mga

Ush1,000 UGX = Ar1,173 MGA

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ariary Madagascar
1 UGX1.17308 MGA
5 UGX5.86540 MGA
10 UGX11.73080 MGA
20 UGX23.46160 MGA
50 UGX58.65400 MGA
100 UGX117.30800 MGA
250 UGX293.27000 MGA
500 UGX586.54000 MGA
1000 UGX1,173.08000 MGA
2000 UGX2,346.16000 MGA
5000 UGX5,865.40000 MGA
10000 UGX11,730.80000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Shilling Uganda
1 MGA0.85245 UGX
5 MGA4.26227 UGX
10 MGA8.52453 UGX
20 MGA17.04906 UGX
50 MGA42.62265 UGX
100 MGA85.24530 UGX
250 MGA213.11325 UGX
500 MGA426.22650 UGX
1000 MGA852.45300 UGX
2000 MGA1,704.90600 UGX
5000 MGA4,262.26500 UGX
10000 MGA8,524.53000 UGX