500 Shilling Uganda sang Đô-la Liberia

Đổi tiền UGX sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
25,58 lrd

Ush1,000 UGX = L$0,05116 LRD

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Liberia
1 UGX0.05116 LRD
5 UGX0.25580 LRD
10 UGX0.51160 LRD
20 UGX1.02321 LRD
50 UGX2.55802 LRD
100 UGX5.11604 LRD
250 UGX12.79010 LRD
500 UGX25.58020 LRD
1000 UGX51.16040 LRD
2000 UGX102.32080 LRD
5000 UGX255.80200 LRD
10000 UGX511.60400 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Shilling Uganda
1 LRD19.54640 UGX
5 LRD97.73200 UGX
10 LRD195.46400 UGX
20 LRD390.92800 UGX
50 LRD977.32000 UGX
100 LRD1,954.64000 UGX
250 LRD4,886.60000 UGX
500 LRD9,773.20000 UGX
1000 LRD19,546.40000 UGX
2000 LRD39,092.80000 UGX
5000 LRD97,732.00000 UGX
10000 LRD195,464.00000 UGX