10 Shilling Uganda sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UGX sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
1,17 kzt

Ush1,000 UGX = ₸0,1174 KZT

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Tenge Kazakhstan
1 UGX0.11739 KZT
5 UGX0.58694 KZT
10 UGX1.17389 KZT
20 UGX2.34778 KZT
50 UGX5.86945 KZT
100 UGX11.73890 KZT
250 UGX29.34725 KZT
500 UGX58.69450 KZT
1000 UGX117.38900 KZT
2000 UGX234.77800 KZT
5000 UGX586.94500 KZT
10000 UGX1,173.89000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Uganda
1 KZT8.51872 UGX
5 KZT42.59360 UGX
10 KZT85.18720 UGX
20 KZT170.37440 UGX
50 KZT425.93600 UGX
100 KZT851.87200 UGX
250 KZT2,129.68000 UGX
500 KZT4,259.36000 UGX
1000 KZT8,518.72000 UGX
2000 KZT17,037.44000 UGX
5000 KZT42,593.60000 UGX
10000 KZT85,187.20000 UGX