1 nghìn Shilling Uganda sang Bảng Jersey

Đổi tiền UGX sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,21 jep

Ush1,000 UGX = £0,0002103 JEP

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Jersey
1 UGX0.00021 JEP
5 UGX0.00105 JEP
10 UGX0.00210 JEP
20 UGX0.00421 JEP
50 UGX0.01051 JEP
100 UGX0.02103 JEP
250 UGX0.05257 JEP
500 UGX0.10514 JEP
1000 UGX0.21029 JEP
2000 UGX0.42057 JEP
5000 UGX1.05143 JEP
10000 UGX2.10285 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Shilling Uganda
1 JEP4,755.46000 UGX
5 JEP23,777.30000 UGX
10 JEP47,554.60000 UGX
20 JEP95,109.20000 UGX
50 JEP237,773.00000 UGX
100 JEP475,546.00000 UGX
250 JEP1,188,865.00000 UGX
500 JEP2,377,730.00000 UGX
1000 JEP4,755,460.00000 UGX
2000 JEP9,510,920.00000 UGX
5000 JEP23,777,300.00000 UGX
10000 JEP47,554,600.00000 UGX