1 Shilling Uganda sang currency-names.IRR

Đổi tiền UGX sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
11,00 irr

Ush1,000 UGX = ﷼11,00 IRR

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Iran
1 UGX11.00040 IRR
5 UGX55.00200 IRR
10 UGX110.00400 IRR
20 UGX220.00800 IRR
50 UGX550.02000 IRR
100 UGX1,100.04000 IRR
250 UGX2,750.10000 IRR
500 UGX5,500.20000 IRR
1000 UGX11,000.40000 IRR
2000 UGX22,000.80000 IRR
5000 UGX55,002.00000 IRR
10000 UGX110,004.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Shilling Uganda
1 IRR0.09091 UGX
5 IRR0.45453 UGX
10 IRR0.90906 UGX
20 IRR1.81812 UGX
50 IRR4.54530 UGX
100 IRR9.09060 UGX
250 IRR22.72650 UGX
500 IRR45.45300 UGX
1000 IRR90.90600 UGX
2000 IRR181.81200 UGX
5000 IRR454.53000 UGX
10000 IRR909.06000 UGX