5 Shilling Uganda sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền UGX sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ugx
0,00 bmd

Ush1,000 UGX = $0,0002646 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Bermuda
1 UGX0.00026 BMD
5 UGX0.00132 BMD
10 UGX0.00265 BMD
20 UGX0.00529 BMD
50 UGX0.01323 BMD
100 UGX0.02646 BMD
250 UGX0.06616 BMD
500 UGX0.13231 BMD
1000 UGX0.26463 BMD
2000 UGX0.52925 BMD
5000 UGX1.32314 BMD
10000 UGX2.64627 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Shilling Uganda
1 BMD3,778.90000 UGX
5 BMD18,894.50000 UGX
10 BMD37,789.00000 UGX
20 BMD75,578.00000 UGX
50 BMD188,945.00000 UGX
100 BMD377,890.00000 UGX
250 BMD944,725.00000 UGX
500 BMD1,889,450.00000 UGX
1000 BMD3,778,900.00000 UGX
2000 BMD7,557,800.00000 UGX
5000 BMD18,894,500.00000 UGX
10000 BMD37,789,000.00000 UGX