1 Shilling Uganda sang Taka Bangladesh

Đổi tiền UGX sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,03 bdt

Ush1,000 UGX = Tk0,02916 BDT

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Taka Bangladesh
1 UGX0.02916 BDT
5 UGX0.14582 BDT
10 UGX0.29164 BDT
20 UGX0.58328 BDT
50 UGX1.45821 BDT
100 UGX2.91642 BDT
250 UGX7.29105 BDT
500 UGX14.58210 BDT
1000 UGX29.16420 BDT
2000 UGX58.32840 BDT
5000 UGX145.82100 BDT
10000 UGX291.64200 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Shilling Uganda
1 BDT34.28870 UGX
5 BDT171.44350 UGX
10 BDT342.88700 UGX
20 BDT685.77400 UGX
50 BDT1,714.43500 UGX
100 BDT3,428.87000 UGX
250 BDT8,572.17500 UGX
500 BDT17,144.35000 UGX
1000 BDT34,288.70000 UGX
2000 BDT68,577.40000 UGX
5000 BDT171,443.50000 UGX
10000 BDT342,887.00000 UGX