10 nghìn Shilling Tanzania sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền TZS sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
26,21 ttd

tzs1,000 TZS = TT$0,002621 TTD

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Trinidad và Tobago
1 TZS0.00262 TTD
5 TZS0.01311 TTD
10 TZS0.02621 TTD
20 TZS0.05243 TTD
50 TZS0.13107 TTD
100 TZS0.26214 TTD
250 TZS0.65535 TTD
500 TZS1.31070 TTD
1000 TZS2.62140 TTD
2000 TZS5.24280 TTD
5000 TZS13.10700 TTD
10000 TZS26.21400 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Shilling Tanzania
1 TTD381.47600 TZS
5 TTD1,907.38000 TZS
10 TTD3,814.76000 TZS
20 TTD7,629.52000 TZS
50 TTD19,073.80000 TZS
100 TTD38,147.60000 TZS
250 TTD95,369.00000 TZS
500 TTD190,738.00000 TZS
1000 TTD381,476.00000 TZS
2000 TTD762,952.00000 TZS
5000 TTD1,907,380.00000 TZS
10000 TTD3,814,760.00000 TZS