500 Shilling Tanzania sang Baht Thái

Đổi tiền TZS sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
7,10 thb

tzs1,000 TZS = ฿0,01420 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Baht Thái
1 TZS0.01420 THB
5 TZS0.07100 THB
10 TZS0.14199 THB
20 TZS0.28399 THB
50 TZS0.70997 THB
100 TZS1.41993 THB
250 TZS3.54983 THB
500 TZS7.09965 THB
1000 TZS14.19930 THB
2000 TZS28.39860 THB
5000 TZS70.99650 THB
10000 TZS141.99300 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Shilling Tanzania
1 THB70.42620 TZS
5 THB352.13100 TZS
10 THB704.26200 TZS
20 THB1,408.52400 TZS
50 THB3,521.31000 TZS
100 THB7,042.62000 TZS
250 THB17,606.55000 TZS
500 THB35,213.10000 TZS
1000 THB70,426.20000 TZS
2000 THB140,852.40000 TZS
5000 THB352,131.00000 TZS
10000 THB704,262.00000 TZS