Shilling Tanzania sang Rupee Seychelles

Đổi tiền TZS sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
5,13 scr

tzs1,000 TZS = ₨0,005128 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Seychelles
1 TZS0.00513 SCR
5 TZS0.02564 SCR
10 TZS0.05128 SCR
20 TZS0.10256 SCR
50 TZS0.25640 SCR
100 TZS0.51279 SCR
250 TZS1.28198 SCR
500 TZS2.56396 SCR
1000 TZS5.12792 SCR
2000 TZS10.25584 SCR
5000 TZS25.63960 SCR
10000 TZS51.27920 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Shilling Tanzania
1 SCR195.01100 TZS
5 SCR975.05500 TZS
10 SCR1,950.11000 TZS
20 SCR3,900.22000 TZS
50 SCR9,750.55000 TZS
100 SCR19,501.10000 TZS
250 SCR48,752.75000 TZS
500 SCR97,505.50000 TZS
1000 SCR195,011.00000 TZS
2000 SCR390,022.00000 TZS
5000 SCR975,055.00000 TZS
10000 SCR1,950,110.00000 TZS