1 Shilling Tanzania sang Guarani Paraguay

Đổi tiền TZS sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
3 pyg

tzs1,000 TZS = ₲2,900 PYG

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Guarani Paraguay
1 TZS2.89962 PYG
5 TZS14.49810 PYG
10 TZS28.99620 PYG
20 TZS57.99240 PYG
50 TZS144.98100 PYG
100 TZS289.96200 PYG
250 TZS724.90500 PYG
500 TZS1,449.81000 PYG
1000 TZS2,899.62000 PYG
2000 TZS5,799.24000 PYG
5000 TZS14,498.10000 PYG
10000 TZS28,996.20000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Shilling Tanzania
1 PYG0.34487 TZS
5 PYG1.72436 TZS
10 PYG3.44872 TZS
20 PYG6.89744 TZS
50 PYG17.24360 TZS
100 PYG34.48720 TZS
250 PYG86.21800 TZS
500 PYG172.43600 TZS
1000 PYG344.87200 TZS
2000 PYG689.74400 TZS
5000 PYG1,724.36000 TZS
10000 PYG3,448.72000 TZS