20 Shilling Tanzania sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TZS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,03 pln

tzs1,000 TZS = zł0,001512 PLN

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Zloty Ba Lan
1 TZS0.00151 PLN
5 TZS0.00756 PLN
10 TZS0.01512 PLN
20 TZS0.03024 PLN
50 TZS0.07561 PLN
100 TZS0.15122 PLN
250 TZS0.37806 PLN
500 TZS0.75612 PLN
1000 TZS1.51223 PLN
2000 TZS3.02446 PLN
5000 TZS7.56115 PLN
10000 TZS15.12230 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Tanzania
1 PLN661.27400 TZS
5 PLN3,306.37000 TZS
10 PLN6,612.74000 TZS
20 PLN13,225.48000 TZS
50 PLN33,063.70000 TZS
100 PLN66,127.40000 TZS
250 PLN165,318.50000 TZS
500 PLN330,637.00000 TZS
1000 PLN661,274.00000 TZS
2000 PLN1,322,548.00000 TZS
5000 PLN3,306,370.00000 TZS
10000 PLN6,612,740.00000 TZS