10 Shilling Tanzania sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TZS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
1,08 pkr

tzs1,000 TZS = ₨0,1078 PKR

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Pakistan
1 TZS0.10777 PKR
5 TZS0.53883 PKR
10 TZS1.07766 PKR
20 TZS2.15532 PKR
50 TZS5.38830 PKR
100 TZS10.77660 PKR
250 TZS26.94150 PKR
500 TZS53.88300 PKR
1000 TZS107.76600 PKR
2000 TZS215.53200 PKR
5000 TZS538.83000 PKR
10000 TZS1,077.66000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Shilling Tanzania
1 PKR9.27940 TZS
5 PKR46.39700 TZS
10 PKR92.79400 TZS
20 PKR185.58800 TZS
50 PKR463.97000 TZS
100 PKR927.94000 TZS
250 PKR2,319.85000 TZS
500 PKR4,639.70000 TZS
1000 PKR9,279.40000 TZS
2000 PKR18,558.80000 TZS
5000 PKR46,397.00000 TZS
10000 PKR92,794.00000 TZS