10 nghìn Shilling Tanzania sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TZS sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
14,38 pen

tzs1,000 TZS = S/.0,001438 PEN

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Nuevo Sol Peru
1 TZS0.00144 PEN
5 TZS0.00719 PEN
10 TZS0.01438 PEN
20 TZS0.02877 PEN
50 TZS0.07191 PEN
100 TZS0.14383 PEN
250 TZS0.35957 PEN
500 TZS0.71914 PEN
1000 TZS1.43828 PEN
2000 TZS2.87656 PEN
5000 TZS7.19140 PEN
10000 TZS14.38280 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Tanzania
1 PEN695.27500 TZS
5 PEN3,476.37500 TZS
10 PEN6,952.75000 TZS
20 PEN13,905.50000 TZS
50 PEN34,763.75000 TZS
100 PEN69,527.50000 TZS
250 PEN173,818.75000 TZS
500 PEN347,637.50000 TZS
1000 PEN695,275.00000 TZS
2000 PEN1,390,550.00000 TZS
5000 PEN3,476,375.00000 TZS
10000 PEN6,952,750.00000 TZS