1 Shilling Tanzania sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền TZS sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,01 nio

tzs1,000 TZS = C$0,01424 NIO

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Cordoba Nicaragua
1 TZS0.01424 NIO
5 TZS0.07119 NIO
10 TZS0.14237 NIO
20 TZS0.28474 NIO
50 TZS0.71186 NIO
100 TZS1.42371 NIO
250 TZS3.55928 NIO
500 TZS7.11855 NIO
1000 TZS14.23710 NIO
2000 TZS28.47420 NIO
5000 TZS71.18550 NIO
10000 TZS142.37100 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Tanzania
1 NIO70.23880 TZS
5 NIO351.19400 TZS
10 NIO702.38800 TZS
20 NIO1,404.77600 TZS
50 NIO3,511.94000 TZS
100 NIO7,023.88000 TZS
250 NIO17,559.70000 TZS
500 NIO35,119.40000 TZS
1000 NIO70,238.80000 TZS
2000 NIO140,477.60000 TZS
5000 NIO351,194.00000 TZS
10000 NIO702,388.00000 TZS