1 nghìn Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TZS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
5,86 mvr

tzs1,000 TZS = MVR0,005856 MVR

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rufiyaa Maldives
1 TZS0.00586 MVR
5 TZS0.02928 MVR
10 TZS0.05856 MVR
20 TZS0.11711 MVR
50 TZS0.29278 MVR
100 TZS0.58557 MVR
250 TZS1.46392 MVR
500 TZS2.92783 MVR
1000 TZS5.85566 MVR
2000 TZS11.71132 MVR
5000 TZS29.27830 MVR
10000 TZS58.55660 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Tanzania
1 MVR170.77500 TZS
5 MVR853.87500 TZS
10 MVR1,707.75000 TZS
20 MVR3,415.50000 TZS
50 MVR8,538.75000 TZS
100 MVR17,077.50000 TZS
250 MVR42,693.75000 TZS
500 MVR85,387.50000 TZS
1000 MVR170,775.00000 TZS
2000 MVR341,550.00000 TZS
5000 MVR853,875.00000 TZS
10000 MVR1,707,750.00000 TZS