1 nghìn Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TZS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
5,86 mvr

tzs1,000 TZS = MVR0,005864 MVR

Mid-market exchange rate at 17:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rufiyaa Maldives
1 TZS0.00586 MVR
5 TZS0.02932 MVR
10 TZS0.05864 MVR
20 TZS0.11728 MVR
50 TZS0.29320 MVR
100 TZS0.58641 MVR
250 TZS1.46601 MVR
500 TZS2.93203 MVR
1000 TZS5.86405 MVR
2000 TZS11.72810 MVR
5000 TZS29.32025 MVR
10000 TZS58.64050 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Tanzania
1 MVR170.53100 TZS
5 MVR852.65500 TZS
10 MVR1,705.31000 TZS
20 MVR3,410.62000 TZS
50 MVR8,526.55000 TZS
100 MVR17,053.10000 TZS
250 MVR42,632.75000 TZS
500 MVR85,265.50000 TZS
1000 MVR170,531.00000 TZS
2000 MVR341,062.00000 TZS
5000 MVR852,655.00000 TZS
10000 MVR1,705,310.00000 TZS