20 Shilling Tanzania sang Denar Macedonia

Đổi tiền TZS sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
0,44 mkd

tzs1,000 TZS = ден0,02180 MKD

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Denar Macedonia
1 TZS0.02180 MKD
5 TZS0.10902 MKD
10 TZS0.21805 MKD
20 TZS0.43609 MKD
50 TZS1.09024 MKD
100 TZS2.18047 MKD
250 TZS5.45118 MKD
500 TZS10.90235 MKD
1000 TZS21.80470 MKD
2000 TZS43.60940 MKD
5000 TZS109.02350 MKD
10000 TZS218.04700 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shilling Tanzania
1 MKD45.86170 TZS
5 MKD229.30850 TZS
10 MKD458.61700 TZS
20 MKD917.23400 TZS
50 MKD2,293.08500 TZS
100 MKD4,586.17000 TZS
250 MKD11,465.42500 TZS
500 MKD22,930.85000 TZS
1000 MKD45,861.70000 TZS
2000 MKD91,723.40000 TZS
5000 MKD229,308.50000 TZS
10000 MKD458,617.00000 TZS