50 Shilling Tanzania sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền TZS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tzs
26 krw

tzs1,000 TZS = ₩0,5258 KRW

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Won Hàn Quốc
1 TZS0.52582 KRW
5 TZS2.62908 KRW
10 TZS5.25816 KRW
20 TZS10.51632 KRW
50 TZS26.29080 KRW
100 TZS52.58160 KRW
250 TZS131.45400 KRW
500 TZS262.90800 KRW
1000 TZS525.81600 KRW
2000 TZS1,051.63200 KRW
5000 TZS2,629.08000 KRW
10000 TZS5,258.16000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Tanzania
1 KRW1.90181 TZS
5 KRW9.50905 TZS
10 KRW19.01810 TZS
20 KRW38.03620 TZS
50 KRW95.09050 TZS
100 KRW190.18100 TZS
250 KRW475.45250 TZS
500 KRW950.90500 TZS
1000 KRW1,901.81000 TZS
2000 KRW3,803.62000 TZS
5000 KRW9,509.05000 TZS
10000 KRW19,018.10000 TZS