10 Shilling Tanzania sang Yên Nhật

Đổi tiền TZS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
1 jpy

tzs1,000 TZS = ¥0,06120 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Yên Nhật
1 TZS0.06120 JPY
5 TZS0.30600 JPY
10 TZS0.61200 JPY
20 TZS1.22399 JPY
50 TZS3.05998 JPY
100 TZS6.11996 JPY
250 TZS15.29990 JPY
500 TZS30.59980 JPY
1000 TZS61.19960 JPY
2000 TZS122.39920 JPY
5000 TZS305.99800 JPY
10000 TZS611.99600 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Tanzania
100 JPY1,634.00000 TZS
1000 JPY16,340.00000 TZS
1500 JPY24,510.00000 TZS
2000 JPY32,680.00000 TZS
3000 JPY49,020.00000 TZS
5000 JPY81,700.00000 TZS
5400 JPY88,236.00000 TZS
10000 JPY163,400.00000 TZS
15000 JPY245,100.00000 TZS
20000 JPY326,800.00000 TZS
25000 JPY408,500.00000 TZS
30000 JPY490,200.00000 TZS