10 Shilling Tanzania sang Gourde Haiti

Đổi tiền TZS sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,51 htg

tzs1,000 TZS = G0,05097 HTG

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Gourde Haiti
1 TZS0.05097 HTG
5 TZS0.25485 HTG
10 TZS0.50969 HTG
20 TZS1.01938 HTG
50 TZS2.54845 HTG
100 TZS5.09690 HTG
250 TZS12.74225 HTG
500 TZS25.48450 HTG
1000 TZS50.96900 HTG
2000 TZS101.93800 HTG
5000 TZS254.84500 HTG
10000 TZS509.69000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Tanzania
1 HTG19.61980 TZS
5 HTG98.09900 TZS
10 HTG196.19800 TZS
20 HTG392.39600 TZS
50 HTG980.99000 TZS
100 HTG1,961.98000 TZS
250 HTG4,904.95000 TZS
500 HTG9,809.90000 TZS
1000 HTG19,619.80000 TZS
2000 HTG39,239.60000 TZS
5000 HTG98,099.00000 TZS
10000 HTG196,198.00000 TZS