5.000 Shilling Tanzania sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TZS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tzs
1,75 chf

tzs1,000 TZS = SFr.0,0003495 CHF

Mid-market exchange rate at 19:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Thụy Sĩ
1 TZS0.00035 CHF
5 TZS0.00175 CHF
10 TZS0.00350 CHF
20 TZS0.00699 CHF
50 TZS0.01748 CHF
100 TZS0.03495 CHF
250 TZS0.08738 CHF
500 TZS0.17475 CHF
1000 TZS0.34951 CHF
2000 TZS0.69901 CHF
5000 TZS1.74753 CHF
10000 TZS3.49507 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Shilling Tanzania
1 CHF2,861.17000 TZS
5 CHF14,305.85000 TZS
10 CHF28,611.70000 TZS
20 CHF57,223.40000 TZS
50 CHF143,058.50000 TZS
100 CHF286,117.00000 TZS
250 CHF715,292.50000 TZS
500 CHF1,430,585.00000 TZS
1000 CHF2,861,170.00000 TZS
2000 CHF5,722,340.00000 TZS
5000 CHF14,305,850.00000 TZS
10000 CHF28,611,700.00000 TZS