5 Shilling Tanzania sang currency-names.BIF

Đổi tiền TZS sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
6 bif

tzs1,000 TZS = FBu1,101 BIF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Burundi
1 TZS1.10063 BIF
5 TZS5.50315 BIF
10 TZS11.00630 BIF
20 TZS22.01260 BIF
50 TZS55.03150 BIF
100 TZS110.06300 BIF
250 TZS275.15750 BIF
500 TZS550.31500 BIF
1000 TZS1,100.63000 BIF
2000 TZS2,201.26000 BIF
5000 TZS5,503.15000 BIF
10000 TZS11,006.30000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Tanzania
1 BIF0.90857 TZS
5 BIF4.54286 TZS
10 BIF9.08572 TZS
20 BIF18.17144 TZS
50 BIF45.42860 TZS
100 BIF90.85720 TZS
250 BIF227.14300 TZS
500 BIF454.28600 TZS
1000 BIF908.57200 TZS
2000 BIF1,817.14400 TZS
5000 BIF4,542.86000 TZS
10000 BIF9,085.72000 TZS