2.000 Shilling Tanzania sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền TZS sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tzs
1,41 bam

tzs1,000 TZS = KM0,0007032 BAM

Mid-market exchange rate at 23:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 TZS0.00070 BAM
5 TZS0.00352 BAM
10 TZS0.00703 BAM
20 TZS0.01406 BAM
50 TZS0.03516 BAM
100 TZS0.07032 BAM
250 TZS0.17579 BAM
500 TZS0.35158 BAM
1000 TZS0.70315 BAM
2000 TZS1.40631 BAM
5000 TZS3.51577 BAM
10000 TZS7.03154 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shilling Tanzania
1 BAM1,422.16000 TZS
5 BAM7,110.80000 TZS
10 BAM14,221.60000 TZS
20 BAM28,443.20000 TZS
50 BAM71,108.00000 TZS
100 BAM142,216.00000 TZS
250 BAM355,540.00000 TZS
500 BAM711,080.00000 TZS
1000 BAM1,422,160.00000 TZS
2000 BAM2,844,320.00000 TZS
5000 BAM7,110,800.00000 TZS
10000 BAM14,221,600.00000 TZS