100 Shilling Tanzania sang Kwanza Angola

Đổi tiền TZS sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tzs
32,62 aoa

tzs1,000 TZS = Kz0,3262 AOA

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kwanza Angola
1 TZS0.32619 AOA
5 TZS1.63095 AOA
10 TZS3.26190 AOA
20 TZS6.52380 AOA
50 TZS16.30950 AOA
100 TZS32.61900 AOA
250 TZS81.54750 AOA
500 TZS163.09500 AOA
1000 TZS326.19000 AOA
2000 TZS652.38000 AOA
5000 TZS1,630.95000 AOA
10000 TZS3,261.90000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Tanzania
1 AOA3.06570 TZS
5 AOA15.32850 TZS
10 AOA30.65700 TZS
20 AOA61.31400 TZS
50 AOA153.28500 TZS
100 AOA306.57000 TZS
250 AOA766.42500 TZS
500 AOA1,532.85000 TZS
1000 AOA3,065.70000 TZS
2000 AOA6,131.40000 TZS
5000 AOA15,328.50000 TZS
10000 AOA30,657.00000 TZS