Shilling Tanzania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền TZS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,42 aed

tzs1,000 TZS = د.إ0,001420 AED

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 TZS0.00142 AED
5 TZS0.00710 AED
10 TZS0.01420 AED
20 TZS0.02839 AED
50 TZS0.07098 AED
100 TZS0.14197 AED
250 TZS0.35492 AED
500 TZS0.70984 AED
1000 TZS1.41967 AED
2000 TZS2.83934 AED
5000 TZS7.09835 AED
10000 TZS14.19670 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shilling Tanzania
1 AED704.39000 TZS
5 AED3,521.95000 TZS
10 AED7,043.90000 TZS
20 AED14,087.80000 TZS
50 AED35,219.50000 TZS
100 AED70,439.00000 TZS
250 AED176,097.50000 TZS
500 AED352,195.00000 TZS
1000 AED704,390.00000 TZS
2000 AED1,408,780.00000 TZS
5000 AED3,521,950.00000 TZS
10000 AED7,043,900.00000 TZS