100 Tân Đài tệ Đài Loan sang Tala Samoa

Đổi tiền TWD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
8,39 wst

NT$1,000 TWD = WS$0,08388 WST

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Tala Samoa
1 TWD0.08388 WST
5 TWD0.41942 WST
10 TWD0.83885 WST
20 TWD1.67769 WST
50 TWD4.19423 WST
100 TWD8.38846 WST
250 TWD20.97115 WST
500 TWD41.94230 WST
1000 TWD83.88460 WST
2000 TWD167.76920 WST
5000 TWD419.42300 WST
10000 TWD838.84600 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Tân Đài tệ Đài Loan
1 WST11.92110 TWD
5 WST59.60550 TWD
10 WST119.21100 TWD
20 WST238.42200 TWD
50 WST596.05500 TWD
100 WST1,192.11000 TWD
250 WST2,980.27500 TWD
500 WST5,960.55000 TWD
1000 WST11,921.10000 TWD
2000 WST23,842.20000 TWD
5000 WST59,605.50000 TWD
10000 WST119,211.00000 TWD