10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền TWD sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
2.084,43 ttd

NT$1,000 TWD = TT$0,2084 TTD

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 TWD0.20844 TTD
5 TWD1.04222 TTD
10 TWD2.08443 TTD
20 TWD4.16886 TTD
50 TWD10.42215 TTD
100 TWD20.84430 TTD
250 TWD52.11075 TTD
500 TWD104.22150 TTD
1000 TWD208.44300 TTD
2000 TWD416.88600 TTD
5000 TWD1,042.21500 TTD
10000 TWD2,084.43000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TTD4.79748 TWD
5 TTD23.98740 TWD
10 TTD47.97480 TWD
20 TTD95.94960 TWD
50 TTD239.87400 TWD
100 TTD479.74800 TWD
250 TTD1,199.37000 TWD
500 TTD2,398.74000 TWD
1000 TTD4,797.48000 TWD
2000 TTD9,594.96000 TWD
5000 TTD23,987.40000 TWD
10000 TTD47,974.80000 TWD