2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền TWD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
215,87 tmt

NT$1,000 TWD = T0,1079 TMT

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Manat Turkmenistan
1 TWD0.10794 TMT
5 TWD0.53968 TMT
10 TWD1.07935 TMT
20 TWD2.15870 TMT
50 TWD5.39675 TMT
100 TWD10.79350 TMT
250 TWD26.98375 TMT
500 TWD53.96750 TMT
1000 TWD107.93500 TMT
2000 TWD215.87000 TMT
5000 TWD539.67500 TMT
10000 TWD1,079.35000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 TMT9.26486 TWD
5 TMT46.32430 TWD
10 TMT92.64860 TWD
20 TMT185.29720 TWD
50 TMT463.24300 TWD
100 TMT926.48600 TWD
250 TMT2,316.21500 TWD
500 TMT4,632.43000 TWD
1000 TMT9,264.86000 TWD
2000 TMT18,529.72000 TWD
5000 TMT46,324.30000 TWD
10000 TMT92,648.60000 TWD