1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TWD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
0,12 pln

NT$1,000 TWD = zł0,1230 PLN

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Zloty Ba Lan
1 TWD0.12304 PLN
5 TWD0.61522 PLN
10 TWD1.23043 PLN
20 TWD2.46086 PLN
50 TWD6.15215 PLN
100 TWD12.30430 PLN
250 TWD30.76075 PLN
500 TWD61.52150 PLN
1000 TWD123.04300 PLN
2000 TWD246.08600 PLN
5000 TWD615.21500 PLN
10000 TWD1,230.43000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 PLN8.12724 TWD
5 PLN40.63620 TWD
10 PLN81.27240 TWD
20 PLN162.54480 TWD
50 PLN406.36200 TWD
100 PLN812.72400 TWD
250 PLN2,031.81000 TWD
500 PLN4,063.62000 TWD
1000 PLN8,127.24000 TWD
2000 PLN16,254.48000 TWD
5000 PLN40,636.20000 TWD
10000 PLN81,272.40000 TWD