10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TWD sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
4,77 mvr

NT$1,000 TWD = MVR0,4774 MVR

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rufiyaa Maldives
1 TWD0.47737 MVR
5 TWD2.38685 MVR
10 TWD4.77369 MVR
20 TWD9.54738 MVR
50 TWD23.86845 MVR
100 TWD47.73690 MVR
250 TWD119.34225 MVR
500 TWD238.68450 MVR
1000 TWD477.36900 MVR
2000 TWD954.73800 MVR
5000 TWD2,386.84500 MVR
10000 TWD4,773.69000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MVR2.09482 TWD
5 MVR10.47410 TWD
10 MVR20.94820 TWD
20 MVR41.89640 TWD
50 MVR104.74100 TWD
100 MVR209.48200 TWD
250 MVR523.70500 TWD
500 MVR1,047.41000 TWD
1000 MVR2,094.82000 TWD
2000 MVR4,189.64000 TWD
5000 MVR10,474.10000 TWD
10000 MVR20,948.20000 TWD