10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Ariary Madagascar

Đổi tiền TWD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
1.360.750 mga

NT$1,000 TWD = Ar136,1 MGA

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ariary Madagascar
1 TWD136.07500 MGA
5 TWD680.37500 MGA
10 TWD1,360.75000 MGA
20 TWD2,721.50000 MGA
50 TWD6,803.75000 MGA
100 TWD13,607.50000 MGA
250 TWD34,018.75000 MGA
500 TWD68,037.50000 MGA
1000 TWD136,075.00000 MGA
2000 TWD272,150.00000 MGA
5000 TWD680,375.00000 MGA
10000 TWD1,360,750.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MGA0.00735 TWD
5 MGA0.03674 TWD
10 MGA0.07349 TWD
20 MGA0.14698 TWD
50 MGA0.36745 TWD
100 MGA0.73489 TWD
250 MGA1.83723 TWD
500 MGA3.67446 TWD
1000 MGA7.34892 TWD
2000 MGA14.69784 TWD
5000 MGA36.74460 TWD
10000 MGA73.48920 TWD