10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Maroc

Đổi tiền TWD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
3,09 mad

NT$1,000 TWD = د.م.0,3094 MAD

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dirham Maroc
1 TWD0.30936 MAD
5 TWD1.54682 MAD
10 TWD3.09363 MAD
20 TWD6.18726 MAD
50 TWD15.46815 MAD
100 TWD30.93630 MAD
250 TWD77.34075 MAD
500 TWD154.68150 MAD
1000 TWD309.36300 MAD
2000 TWD618.72600 MAD
5000 TWD1,546.81500 MAD
10000 TWD3,093.63000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MAD3.23245 TWD
5 MAD16.16225 TWD
10 MAD32.32450 TWD
20 MAD64.64900 TWD
50 MAD161.62250 TWD
100 MAD323.24500 TWD
250 MAD808.11250 TWD
500 MAD1,616.22500 TWD
1000 MAD3,232.45000 TWD
2000 MAD6,464.90000 TWD
5000 MAD16,162.25000 TWD
10000 MAD32,324.50000 TWD