10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Kuwait

Đổi tiền TWD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
0,095 kwd

NT$1,000 TWD = ك0,009539 KWD

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Dinar Kuwait
1 TWD0.00954 KWD
5 TWD0.04769 KWD
10 TWD0.09539 KWD
20 TWD0.19078 KWD
50 TWD0.47695 KWD
100 TWD0.95389 KWD
250 TWD2.38474 KWD
500 TWD4.76948 KWD
1000 TWD9.53895 KWD
2000 TWD19.07790 KWD
5000 TWD47.69475 KWD
10000 TWD95.38950 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Tân Đài tệ Đài Loan
1 KWD104.83300 TWD
5 KWD524.16500 TWD
10 KWD1,048.33000 TWD
20 KWD2,096.66000 TWD
50 KWD5,241.65000 TWD
100 KWD10,483.30000 TWD
250 KWD26,208.25000 TWD
500 KWD52,416.50000 TWD
1000 KWD104,833.00000 TWD
2000 KWD209,666.00000 TWD
5000 KWD524,165.00000 TWD
10000 KWD1,048,330.00000 TWD