10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Jersey

Đổi tiền TWD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
0,25 jep

NT$1,000 TWD = £0,02463 JEP

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Jersey
1 TWD0.02463 JEP
5 TWD0.12314 JEP
10 TWD0.24628 JEP
20 TWD0.49257 JEP
50 TWD1.23142 JEP
100 TWD2.46283 JEP
250 TWD6.15708 JEP
500 TWD12.31415 JEP
1000 TWD24.62830 JEP
2000 TWD49.25660 JEP
5000 TWD123.14150 JEP
10000 TWD246.28300 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Tân Đài tệ Đài Loan
1 JEP40.60370 TWD
5 JEP203.01850 TWD
10 JEP406.03700 TWD
20 JEP812.07400 TWD
50 JEP2,030.18500 TWD
100 JEP4,060.37000 TWD
250 JEP10,150.92500 TWD
500 JEP20,301.85000 TWD
1000 JEP40,603.70000 TWD
2000 JEP81,207.40000 TWD
5000 JEP203,018.50000 TWD
10000 JEP406,037.00000 TWD