2.000 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.IRR

Đổi tiền TWD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 twd
2.590.840 irr

NT$1,000 TWD = ﷼1.295 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rial Iran
1 TWD1,295.42000 IRR
5 TWD6,477.10000 IRR
10 TWD12,954.20000 IRR
20 TWD25,908.40000 IRR
50 TWD64,771.00000 IRR
100 TWD129,542.00000 IRR
250 TWD323,855.00000 IRR
500 TWD647,710.00000 IRR
1000 TWD1,295,420.00000 IRR
2000 TWD2,590,840.00000 IRR
5000 TWD6,477,100.00000 IRR
10000 TWD12,954,200.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IRR0.00077 TWD
5 IRR0.00386 TWD
10 IRR0.00772 TWD
20 IRR0.01544 TWD
50 IRR0.03860 TWD
100 IRR0.07720 TWD
250 IRR0.19299 TWD
500 IRR0.38598 TWD
1000 IRR0.77195 TWD
2000 IRR1.54390 TWD
5000 IRR3.85976 TWD
10000 IRR7.71952 TWD