1 triệu Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền TWD sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 twd
500.809.000 idr

NT$1,000 TWD = Rp500,8 IDR

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupiah Indonesia
1 TWD500.80900 IDR
5 TWD2,504.04500 IDR
10 TWD5,008.09000 IDR
20 TWD10,016.18000 IDR
50 TWD25,040.45000 IDR
100 TWD50,080.90000 IDR
250 TWD125,202.25000 IDR
500 TWD250,404.50000 IDR
1000 TWD500,809.00000 IDR
2000 TWD1,001,618.00000 IDR
5000 TWD2,504,045.00000 IDR
10000 TWD5,008,090.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 IDR0.00200 TWD
5 IDR0.00998 TWD
10 IDR0.01997 TWD
20 IDR0.03994 TWD
50 IDR0.09984 TWD
100 IDR0.19968 TWD
250 IDR0.49919 TWD
500 IDR0.99839 TWD
1000 IDR1.99677 TWD
2000 IDR3.99354 TWD
5000 IDR9.98385 TWD
10000 IDR19.96770 TWD