10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Lempira Honduras

Đổi tiền TWD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
7.591,09 hnl

NT$1,000 TWD = L0,7591 HNL

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lempira Honduras
1 TWD0.75911 HNL
5 TWD3.79555 HNL
10 TWD7.59109 HNL
20 TWD15.18218 HNL
50 TWD37.95545 HNL
100 TWD75.91090 HNL
250 TWD189.77725 HNL
500 TWD379.55450 HNL
1000 TWD759.10900 HNL
2000 TWD1,518.21800 HNL
5000 TWD3,795.54500 HNL
10000 TWD7,591.09000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tân Đài tệ Đài Loan
1 HNL1.31733 TWD
5 HNL6.58665 TWD
10 HNL13.17330 TWD
20 HNL26.34660 TWD
50 HNL65.86650 TWD
100 HNL131.73300 TWD
250 HNL329.33250 TWD
500 HNL658.66500 TWD
1000 HNL1,317.33000 TWD
2000 HNL2,634.66000 TWD
5000 HNL6,586.65000 TWD
10000 HNL13,173.30000 TWD