250 Tân Đài tệ Đài Loan sang Birr Ethiopia

Đổi tiền TWD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
444,36 etb

NT$1,000 TWD = Br1,777 ETB

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Birr Ethiopia
1 TWD1.77744 ETB
5 TWD8.88720 ETB
10 TWD17.77440 ETB
20 TWD35.54880 ETB
50 TWD88.87200 ETB
100 TWD177.74400 ETB
250 TWD444.36000 ETB
500 TWD888.72000 ETB
1000 TWD1,777.44000 ETB
2000 TWD3,554.88000 ETB
5000 TWD8,887.20000 ETB
10000 TWD17,774.40000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ETB0.56261 TWD
5 ETB2.81303 TWD
10 ETB5.62607 TWD
20 ETB11.25214 TWD
50 ETB28.13035 TWD
100 ETB56.26070 TWD
250 ETB140.65175 TWD
500 ETB281.30350 TWD
1000 ETB562.60700 TWD
2000 ETB1,125.21400 TWD
5000 ETB2,813.03500 TWD
10000 ETB5,626.07000 TWD