100 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.BIF

Đổi tiền TWD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
8.901 bif

NT$1,000 TWD = FBu89,01 BIF

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Franc Burundi
1 TWD89.01250 BIF
5 TWD445.06250 BIF
10 TWD890.12500 BIF
20 TWD1,780.25000 BIF
50 TWD4,450.62500 BIF
100 TWD8,901.25000 BIF
250 TWD22,253.12500 BIF
500 TWD44,506.25000 BIF
1000 TWD89,012.50000 BIF
2000 TWD178,025.00000 BIF
5000 TWD445,062.50000 BIF
10000 TWD890,125.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BIF0.01123 TWD
5 BIF0.05617 TWD
10 BIF0.11234 TWD
20 BIF0.22469 TWD
50 BIF0.56172 TWD
100 BIF1.12344 TWD
250 BIF2.80860 TWD
500 BIF5.61720 TWD
1000 BIF11.23440 TWD
2000 BIF22.46880 TWD
5000 BIF56.17200 TWD
10000 BIF112.34400 TWD