10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TTD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
5.885,77 pln

TT$1,000 TTD = zł0,5886 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Zloty Ba Lan
1 TTD0.58858 PLN
5 TTD2.94289 PLN
10 TTD5.88577 PLN
20 TTD11.77154 PLN
50 TTD29.42885 PLN
100 TTD58.85770 PLN
250 TTD147.14425 PLN
500 TTD294.28850 PLN
1000 TTD588.57700 PLN
2000 TTD1,177.15400 PLN
5000 TTD2,942.88500 PLN
10000 TTD5,885.77000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 PLN1.69901 TTD
5 PLN8.49505 TTD
10 PLN16.99010 TTD
20 PLN33.98020 TTD
50 PLN84.95050 TTD
100 PLN169.90100 TTD
250 PLN424.75250 TTD
500 PLN849.50500 TTD
1000 PLN1,699.01000 TTD
2000 PLN3,398.02000 TTD
5000 PLN8,495.05000 TTD
10000 PLN16,990.10000 TTD