10 Đô-la Trinidad và Tobago sang Denar Macedonia

Đổi tiền TTD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ttd
83,70 mkd

TT$1,000 TTD = ден8,370 MKD

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Denar Macedonia
1 TTD8.37026 MKD
5 TTD41.85130 MKD
10 TTD83.70260 MKD
20 TTD167.40520 MKD
50 TTD418.51300 MKD
100 TTD837.02600 MKD
250 TTD2,092.56500 MKD
500 TTD4,185.13000 MKD
1000 TTD8,370.26000 MKD
2000 TTD16,740.52000 MKD
5000 TTD41,851.30000 MKD
10000 TTD83,702.60000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MKD0.11947 TTD
5 MKD0.59736 TTD
10 MKD1.19471 TTD
20 MKD2.38942 TTD
50 MKD5.97355 TTD
100 MKD11.94710 TTD
250 MKD29.86775 TTD
500 MKD59.73550 TTD
1000 MKD119.47100 TTD
2000 MKD238.94200 TTD
5000 MKD597.35500 TTD
10000 MKD1,194.71000 TTD