1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền TRY sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
19 xof

TL1,000 TRY = CFA18,84 XOF

Mid-market exchange rate at 08:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc CFA Tây Phi
1 TRY18.84160 XOF
5 TRY94.20800 XOF
10 TRY188.41600 XOF
20 TRY376.83200 XOF
50 TRY942.08000 XOF
100 TRY1,884.16000 XOF
250 TRY4,710.40000 XOF
500 TRY9,420.80000 XOF
1000 TRY18,841.60000 XOF
2000 TRY37,683.20000 XOF
5000 TRY94,208.00000 XOF
10000 TRY188,416.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XOF0.05307 TRY
5 XOF0.26537 TRY
10 XOF0.53074 TRY
20 XOF1.06148 TRY
50 XOF2.65370 TRY
100 XOF5.30740 TRY
250 XOF13.26850 TRY
500 XOF26.53700 TRY
1000 XOF53.07400 TRY
2000 XOF106.14800 TRY
5000 XOF265.37000 TRY
10000 XOF530.74000 TRY