1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Tala Samoa

Đổi tiền TRY sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,09 wst

TL1,000 TRY = WS$0,08526 WST

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Tala Samoa
1 TRY0.08526 WST
5 TRY0.42631 WST
10 TRY0.85262 WST
20 TRY1.70524 WST
50 TRY4.26310 WST
100 TRY8.52621 WST
250 TRY21.31552 WST
500 TRY42.63105 WST
1000 TRY85.26210 WST
2000 TRY170.52420 WST
5000 TRY426.31050 WST
10000 TRY852.62100 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 WST11.72850 TRY
5 WST58.64250 TRY
10 WST117.28500 TRY
20 WST234.57000 TRY
50 WST586.42500 TRY
100 WST1,172.85000 TRY
250 WST2,932.12500 TRY
500 WST5,864.25000 TRY
1000 WST11,728.50000 TRY
2000 WST23,457.00000 TRY
5000 WST58,642.50000 TRY
10000 WST117,285.00000 TRY