1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền TRY sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
104,38 mnt

TL1,000 TRY = ₮104,4 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Tugrik Mông Cổ
1 TRY104.38400 MNT
5 TRY521.92000 MNT
10 TRY1,043.84000 MNT
20 TRY2,087.68000 MNT
50 TRY5,219.20000 MNT
100 TRY10,438.40000 MNT
250 TRY26,096.00000 MNT
500 TRY52,192.00000 MNT
1000 TRY104,384.00000 MNT
2000 TRY208,768.00000 MNT
5000 TRY521,920.00000 MNT
10000 TRY1,043,840.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MNT0.00958 TRY
5 MNT0.04790 TRY
10 MNT0.09580 TRY
20 MNT0.19160 TRY
50 MNT0.47900 TRY
100 MNT0.95800 TRY
250 MNT2.39501 TRY
500 MNT4.79001 TRY
1000 MNT9.58002 TRY
2000 MNT19.16004 TRY
5000 MNT47.90010 TRY
10000 MNT95.80020 TRY