2.000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TRY sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 try
139,70 fjd

TL1,000 TRY = FJ$0,06985 FJD

Mid-market exchange rate at 14:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Fiji
1 TRY0.06985 FJD
5 TRY0.34926 FJD
10 TRY0.69851 FJD
20 TRY1.39702 FJD
50 TRY3.49256 FJD
100 TRY6.98512 FJD
250 TRY17.46280 FJD
500 TRY34.92560 FJD
1000 TRY69.85120 FJD
2000 TRY139.70240 FJD
5000 TRY349.25600 FJD
10000 TRY698.51200 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 FJD14.31610 TRY
5 FJD71.58050 TRY
10 FJD143.16100 TRY
20 FJD286.32200 TRY
50 FJD715.80500 TRY
100 FJD1,431.61000 TRY
250 FJD3,579.02500 TRY
500 FJD7,158.05000 TRY
1000 FJD14,316.10000 TRY
2000 FJD28,632.20000 TRY
5000 FJD71,580.50000 TRY
10000 FJD143,161.00000 TRY