1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Koruna Czech

Đổi tiền TRY sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,72 czk

TL1,000 TRY = Kč0,7214 CZK

Mid-market exchange rate at 07:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Koruna Cộng hòa Séc
1 TRY0.72141 CZK
5 TRY3.60703 CZK
10 TRY7.21406 CZK
20 TRY14.42812 CZK
50 TRY36.07030 CZK
100 TRY72.14060 CZK
250 TRY180.35150 CZK
500 TRY360.70300 CZK
1000 TRY721.40600 CZK
2000 TRY1,442.81200 CZK
5000 TRY3,607.03000 CZK
10000 TRY7,214.06000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CZK1.38618 TRY
5 CZK6.93090 TRY
10 CZK13.86180 TRY
20 CZK27.72360 TRY
50 CZK69.30900 TRY
100 CZK138.61800 TRY
250 CZK346.54500 TRY
500 CZK693.09000 TRY
1000 CZK1,386.18000 TRY
2000 CZK2,772.36000 TRY
5000 CZK6,930.90000 TRY
10000 CZK13,861.80000 TRY