20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.AFN

Đổi tiền TRY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
44,75 afn

TL1,000 TRY = ؋2,237 AFN

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Afghani Afghanistan
1 TRY2.23739 AFN
5 TRY11.18695 AFN
10 TRY22.37390 AFN
20 TRY44.74780 AFN
50 TRY111.86950 AFN
100 TRY223.73900 AFN
250 TRY559.34750 AFN
500 TRY1,118.69500 AFN
1000 TRY2,237.39000 AFN
2000 TRY4,474.78000 AFN
5000 TRY11,186.95000 AFN
10000 TRY22,373.90000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AFN0.44695 TRY
5 AFN2.23474 TRY
10 AFN4.46949 TRY
20 AFN8.93898 TRY
50 AFN22.34745 TRY
100 AFN44.69490 TRY
250 AFN111.73725 TRY
500 AFN223.47450 TRY
1000 AFN446.94900 TRY
2000 AFN893.89800 TRY
5000 AFN2,234.74500 TRY
10000 AFN4,469.49000 TRY