50 Dinar Tunisia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền TND sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
41.120,05 tzs

DT1,000 TND = tzs822,4 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shilling Tanzania
1 TND822.40100 TZS
5 TND4,112.00500 TZS
10 TND8,224.01000 TZS
20 TND16,448.02000 TZS
50 TND41,120.05000 TZS
100 TND82,240.10000 TZS
250 TND205,600.25000 TZS
500 TND411,200.50000 TZS
1000 TND822,401.00000 TZS
2000 TND1,644,802.00000 TZS
5000 TND4,112,005.00000 TZS
10000 TND8,224,010.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Tunisia
1 TZS0.00122 TND
5 TZS0.00608 TND
10 TZS0.01216 TND
20 TZS0.02432 TND
50 TZS0.06080 TND
100 TZS0.12160 TND
250 TZS0.30399 TND
500 TZS0.60797 TND
1000 TZS1.21595 TND
2000 TZS2.43190 TND
5000 TZS6.07975 TND
10000 TZS12.15950 TND